Có 2 kết quả:
說情 shuō qíng ㄕㄨㄛ ㄑㄧㄥˊ • 说情 shuō qíng ㄕㄨㄛ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intercede
(2) to plead for sb else
(2) to plead for sb else
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intercede
(2) to plead for sb else
(2) to plead for sb else
Bình luận 0